Có 2 kết quả:
中計 zhòng jì ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˋ • 中计 zhòng jì ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into a trap
(2) taken in by a stratagem
(3) cheated
(4) ripped off
(2) taken in by a stratagem
(3) cheated
(4) ripped off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into a trap
(2) taken in by a stratagem
(3) cheated
(4) ripped off
(2) taken in by a stratagem
(3) cheated
(4) ripped off
Bình luận 0